site stats

On record là gì

WebBản ghi (record) là một tập hợp các trường (field) liên quan. Bản ghi đại diện cho một tập hợp các thuộc tính (attribute) mô tả một thực thể (entity). Ví dụ bản ghi bảng lương (payroll) cho một nhân viên bao gồm các … WebA CRM system allows you to record and manage Sales Orders and related information as part of your sales process. Hệ thống CRM cho phép bạn ghi lại và quản lý đơn đặt hàng và thông tin liên quan trong quá trình bán hàng. No wonder record sales continued to decline. Không ngạc nhiên khi doanh thu bán hàng liên ...

School record là gì

WebThe two idioms we’re learning today are WORLD CLASS and BREAK A RECORD. Trong bài học hôm nay, hai thành ngữ ta học là WORLD CLASS và BREAK A RECORD. Mai Lan and Mike love sports; they often watch various sporting events on TV: tennis, soccer, golf, basket ball, ping pong, etc. They play tennis, but they are not very good at it. Weboff the record. (thông tục) không được ghi; không chính thức. on record. đã được ghi (nhất là một cách chính thức các sự kiện..) Được biết công khai, được chính thức công nhận … somos foot station https://michaeljtwigg.com

Ranking da UEFA: o

Web1.1. Định nghĩa câu tường thuật. Câu tường thuật là câu dùng để mô tả lại sự việc hay lời nói của ai đó. Hay câu tường thuật là bạn đang chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp. Ví dụ: Lisa said, ‘I’m so happy.’. Lisa said that she was so happy. 1.2. Một số lưu ý khi chuyển ... WebĐịnh nghĩa On the record là gì? On the record là Trên hồ sơ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ On the record - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem … Web: for the record hoặc (khẩu ngữ) 1. dùng khi muốn đính chính, làm rõ điều gì, hoặc đảm bảo điều gì được ghi nhận một cách chính xác - For the record, my salary has never been $16 million, as was reported in Monday's business section. * Nói cho chính xác, tiền lương của tôi chưa bao giờ được 16 triệu đô-la, như tường thuật trong ... small craft torch

attendance record trong Tiếng Việt, dịch, câu ví dụ Glosbe

Category:Mô hình dữ liệu quan hệ Facebook

Tags:On record là gì

On record là gì

On the record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa

Web18 de ago. de 2024 · anything (such as a document or a phonograph record or a photograph) providing permanent evidence of or information about past events. the film provided a valuable record of stage techniques. the number of wins versus losses & ties a team has had. at 9-0 they have the best record in their league. Webto hold a record: giữ một kỷ lục. world record: kỷ lục thế giới. đĩa hát, đĩa ghi âm. (định ngữ) cao nhất, kỷ lục. a record output: sản lượng kỷ lục. at record speed: với một tốc độ cao nhất. to bear record to something. chứng thực …

On record là gì

Did you know?

WebMicrosoft là một tập đoàn đa quốc gia của Hoa Kỳ đặt trụ sở chính tại Redmond, Washington; chuyên phát triển, sản xuất, kinh doanh bản quyền phần mềm và hỗ trợ trên diện rộng các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến máy tính.Công ty được sáng lập bởi Bill Gates và Paul Allen vào ngày 4 tháng 4 năm 1975.

Webto bear record to something. chứng thực (xác nhận) việc gì. to keep to the record. đi đúng vào vấn đề gì. off the record. không chính thức. 2 thành ngữ khác. to travel out of the … Webrecord - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

WebHá 17 horas · Khuyến khích phát triển sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp. Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) hiện hành đã có nhiều quy định liên quan đến ưu đãi thuế TNDN đối với lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, diêm nghiệp nhưng chưa quy định cụ thể có hay không áp dụng ưu đãi thuế đối với thu nhập từ ... Web17 de mar. de 2024 · ALIAS RECORD là gì? Cách thức hoạt động của alias record và sự khác biệt giữa alias record và cname thì bạn không được bỏ qua bài viết dưới đây! Tên miền. Kiến thức hữu ích; Hướng dẫn.

Webon the record ý nghĩa, định nghĩa, on the record là gì: 1. If you say something on the record, you state it publicly: 2. If you say something on the…. Tìm hiểu thêm.

Web18 de mar. de 2024 · Off the record là gì: Bài viết liên quan. DNS RECORD LÀ GÌ? 11 LOẠI DNS RECORD PHỔ BIẾN DNS riêng tư là gì? 4 cách bật DNS riêng tư trên thiết bị của bạn ALIAS RECORD VÀ 1 SỐ ĐIỂM KHÁC … small craft wagon wheelsWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to be on record là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển … small craft trolleyWebWebsite. www .instagram .com. Instagram (thường được viết tắt là IG hoặc Insta) là một dịch vụ mạng xã hội chia sẻ hình ảnh và video của Mỹ được tạo ra bởi Kevin Systrom và Mike Krieger. Vào tháng 4 năm 2012, Facebook (nay là Meta) đã mua lại dịch vụ này với giá khoảng 1 tỷ đô ... small craft top hatsWeb10 de abr. de 2024 · ChatSonic là một Chatbox AI hỗ trợ viết tự động sáng tạo đầy sáng tạo có khả năng trả lời bất kỳ câu hỏi nào và viết nội dung chất lượng tuyệt vời, bất kể là bài … small craft tote bagsWebWikiMatrix. On September 7, 2013, the game between Michigan and the Notre Dame Fighting Irish attracted a crowd of 115,109, a record attendance for a college football game since 1927, and an NCAA single-game attendance record at the time, overtaking the previous record of 114,804 set two years previously for the same matchup. small craft traysWebto hold a record: giữ một kỷ lục. world record: kỷ lục thế giới. đĩa hát, đĩa ghi âm. (định ngữ) cao nhất, kỷ lục. a record output: sản lượng kỷ lục. at record speed: với một tốc … small craft warning beerWebrecord ý nghĩa, định nghĩa, record là gì: 1. to store sounds or moving pictures using electronic equipment so that they can be heard or seen…. Tìm hiểu thêm. small craft turntable